VN520


              

步光

Phiên âm : bù guāng.

Hán Việt : bộ quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春秋時越國的寶劍。《史記.卷六七.仲尼弟子列傳.端木賜》:「因越賤臣種奉先人藏器, 甲二十領, 鈇屈盧之矛, 步光之劍, 以賀軍吏。」三國魏.曹丕〈大牆上蒿行〉:「吳之辟閭, 越之步光, 楚之龍泉, 韓有墨陽, 苗山之鋌, 羊頭之鋼, 知名前代, 咸自謂麗且美。」


Xem tất cả...