Phiên âm : zhèng què.
Hán Việt : chánh xác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 無誤, 精確, 準確, .
Trái nghĩa : 謬誤, 錯誤, 荒謬, 差錯, .
♦Thật, đúng, không sai. § Tức là phù hợp với sự thật, quy luật, đạo lí hoặc tiêu chuẩn. ◎Như: nhĩ đích kiến giải ngận chánh xác 你的見解很正確.