Phiên âm : zhǐ ōu.
Hán Việt : chỉ ẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Làm cho ngừng nôn mửa. ◎Như: nghiêm trọng đích ẩu thổ, tất tu dụng dược vật lai chỉ ẩu 嚴重的嘔吐, 必須用藥物來止嘔.