VN520


              

歡迸亂跳

Phiên âm : huān bèng luàn tiào.

Hán Việt : hoan bính loạn khiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容歡樂、活潑到極點。《兒女英雄傳》第三二回:「講到買幾片子瓦, 也不值得打狠也似價的, 去這麼一大群, 勻出你們歡迸亂跳這倆去買瓦, 留下房上滾下來的, 合爐坑裡掏出來的那倆, 先把這院子破瓦揀開。」也作「歡蹦亂跳」。


Xem tất cả...