VN520


              

歡聲雷動

Phiên âm : huān shēng léi dòng.

Hán Việt : hoan thanh lôi động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡呼的聲音像雷響一樣。形容熱烈歡呼的場面。例當總統蒞臨國慶慶祝大會會場時, 全場一片歡聲雷動。
歡呼的聲音像雷響一樣。形容熱烈歡樂的場面。《清史稿.卷四九二.忠義傳六.陳大富傳》:「城中兵不食月餘, 僅存皮骨, 民餓殍相屬。岳斌船粟往哺, 歡聲雷動。」《儒林外史》第三七回:「見兩邊百姓, 扶老攜幼, 挨擠著來看, 歡聲雷動。」也作「歡呼雷動」。


Xem tất cả...