VN520


              

歡喜錢兒

Phiên âm : huān xǐ qiánr.

Hán Việt : hoan hỉ tiền nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喜慶事時所出的賞錢, 為討賞者的諛詞。


Xem tất cả...