Phiên âm : huān xīn gǔ wǔ.
Hán Việt : hoan hãn cổ vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡樂興奮的樣子。也作「鼓舞歡欣」、「歡欣鼓舞」。義參「歡欣鼓舞」。見「歡欣鼓舞」條。