Phiên âm : huān xīn ruò kuáng.
Hán Việt : hoan hân nhược cuồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容高興到了極點。如:「當小王接獲失散多年的父親來信時, 真是歡欣若狂。」也作「歡喜若狂」。