VN520


              

歡欣若狂

Phiên âm : huān xīn ruò kuáng.

Hán Việt : hoan hân nhược cuồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容高興到了極點。如:「當小王接獲失散多年的父親來信時, 真是歡欣若狂。」也作「歡喜若狂」。


Xem tất cả...