Phiên âm : huān biàn.
Hán Việt : hoan biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜極鼓掌。南朝宋.謝莊〈謝賜貂裘表〉:「臣歡抃自歌, 而同委衿之澤。」唐.柳宗元〈序飲〉:「眾皆據石注視, 歡抃以助其勢。」