VN520


              

歡忻踴躍

Phiên âm : huān xīn yǒng yuè.

Hán Việt : hoan hãn dũng dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡樂熱烈的樣子。《元史.卷一五八.竇默傳》:「今天順人應, 誕登大寶, 天下生民莫不歡忻踴躍, 引領盛治。」也作「歡欣踴躍」。


Xem tất cả...