Phiên âm : huān biàn.
Hán Việt : hoan biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡喜快樂。唐.薛逢〈元日樓前觀仗〉詩:「欲識普門無遠近, 萬方歡忭一聲雷。」