VN520


              

歡忭

Phiên âm : huān biàn.

Hán Việt : hoan biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡喜快樂。唐.薛逢〈元日樓前觀仗〉詩:「欲識普門無遠近, 萬方歡忭一聲雷。」


Xem tất cả...