Phiên âm : huān dù.
Hán Việt : hoan độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快樂歡喜的度過。例歡度佳節、歡度新年快樂歡喜的度過。如:「歡度佳節」、「歡度新年」。