Phiên âm : huān kè.
Hán Việt : hoan khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佳賓。如:「今日歡客齊聚一堂, 眾人索性開懷暢飲, 鬧個不醉不歸。」