Phiên âm : huān xǐ yuān jiā.
Hán Việt : hoan hỉ oan gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
似相怨而實相愛的戀人或夫妻。例他們兩人吵吵和和了數十年, 真是一對十足的歡喜冤家。似相怨而實相愛的戀人或夫妻。元.喬吉〈水仙子.吹笙慣醉碧桃花〉曲:「五百年歡喜冤家, 正好星前月下。」元.童童學士〈新水令.折桂令〉曲:「生也因他, 死也因他, 恩愛人兒, 歡喜冤家。」