VN520


              

歙肩

Phiên âm : xì jiān.

Hán Việt : hấp kiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縮斂肩膀。形容敬慎以求寵幸的樣子。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「干進苟容, 我不忍以歙肩。」