Phiên âm : xì jiān.
Hán Việt : hấp kiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縮斂肩膀。形容敬慎以求寵幸的樣子。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「干進苟容, 我不忍以歙肩。」