VN520


              

歙歙

Phiên âm : xì xì.

Hán Việt : hấp hấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.心無所偏執的樣子。《老子》第四九章:「聖人在天下, 歙歙為天下渾其心。」2.朋比為奸, 眾口附和的樣子。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「眾小在位而從邪議, 歙歙相是而背君子。」也作「翕翕」、「潝潝」。