Phiên âm : xì zhāng.
Hán Việt : hấp trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一開一合。語本《老子》第三一章:「將欲歙之, 必固張之。」也作「翕張」。