VN520


              

歙張

Phiên âm : xì zhāng.

Hán Việt : hấp trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一開一合。語本《老子》第三一章:「將欲歙之, 必固張之。」也作「翕張」。