VN520


              

歙然

Phiên âm : xī rán.

Hán Việt : hấp nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hòa hợp, yên định. ◇Hán Thư 漢書: Quận trung hấp nhiên, mạc bất truyền tướng sắc lệ, bất cảm phạm 郡中歙然, 莫不傳相敕厲, 不敢犯 (Hàn Diên Thọ truyện 韓延壽傳).