Phiên âm : gē yīn.
Hán Việt : ca âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唱歌的聲音。《紅樓夢》第五回:「寶玉聽了, 是女子的聲音。歌音未息, 早見那邊走出一個人來。」