Phiên âm : gēpiān r.
Hán Việt : ca phiến nhi.
Thuần Việt : bản nhạc; bài ca; ca khúc; bài hát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản nhạc; bài ca; ca khúc; bài hát. 印有歌曲的紙片.