VN520


              

歌筵

Phiên âm : gē yán.

Hán Việt : ca diên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有樂工歌唱伴酒的筵席。如:「明晚我將於圓山飯店設歌筵款待客戶, 請你務必賞光。」


Xem tất cả...