Phiên âm : gē yǒng.
Hán Việt : ca vịnh.
Thuần Việt : ca; hát; ca hát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca; hát; ca hát唱(歌)gēyǒngdùiđội ca; đội hát歌咏比赛gēyǒng bǐsàithi ca hát