Phiên âm : gē gōng sòng dé.
Hán Việt : ca công tụng đức.
Thuần Việt : ca tụng công đức; ca công tụng đức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca tụng công đức; ca công tụng đức歌颂功绩和恩德(多用于贬义)