VN520


              

歌曲

Phiên âm : gē qǔ.

Hán Việt : ca khúc.

Thuần Việt : ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca khúc; bài hát; bài ca; bản nhạc. 供人唱歌的作品, 是詩歌和音樂的結合.

♦Bài hát (kết hợp thi ca và nhạc khúc).
♦Ca hát. ◇Phí Tín 費信: Kì anh vũ anh ca tuần năng ngôn ngữ ca khúc 其鸚鵡嬰哥馴能言語歌曲 (Tinh tra thắng lãm 星槎勝覽, Trảo oa quốc 爪哇國) Những con chim anh vũ anh ca này dạy cho thuần có thể nói năng ca hát được.


Xem tất cả...