VN520


              

歇鞍

Phiên âm : xiēān.

Hán Việt : hiết an.

Thuần Việt : nghỉ ngơi; nghỉ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghỉ ngơi; nghỉ. 歇工;休息.


Xem tất cả...