VN520


              

歇足

Phiên âm : xiē zú.

Hán Việt : hiết túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行路疲倦而暫時休息。《初刻拍案驚奇》卷三四:「天氣炎熱, 要個寬敞所在歇足。」《紅樓夢》第六六回:「連我也不知道此係何方, 我係何人, 不過暫來歇足而已。」也作「歇腿」、「歇腳」。


Xem tất cả...