Phiên âm : xiē qī.
Hán Việt : hiết khí.
Thuần Việt : nghỉ xả hơi; nghỉ giải lao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ xả hơi; nghỉ giải lao. 停止下來, 休息一段時間.