VN520


              

歇闲

Phiên âm : xiē xián.

Hán Việt : hiết nhàn.

Thuần Việt : nghỉ giải lao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghỉ giải lao
停止行动而休息
tā yītiāndàowǎn bùxiēxián.
ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
歇闲的时候,他从场院里走出来.
xiēxián de shíhòu,tā cóngcháng yuànlǐ zǒu chūlái.
khi nghỉ giải lao, anh ấy đi ra khỏi sân phơi.


Xem tất cả...