VN520


              

款塞

Phiên âm : kuǎn sài.

Hán Việt : khoản tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叩塞門而來降。《史記.卷一三○.太史公自序》:「海外殊俗, 重譯款塞, 請來獻見者, 不可勝道。」


Xem tất cả...