Phiên âm : kuǎn sài.
Hán Việt : khoản tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叩塞門而來降。《史記.卷一三○.太史公自序》:「海外殊俗, 重譯款塞, 請來獻見者, 不可勝道。」