Phiên âm : cì shù xiàn tú.
Hán Việt : thứ sổ tuyến đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把依大小順序排列的數量資料製成次數分配表, 並繪製成圖, 即為次數線圖。