VN520


              

次數線圖

Phiên âm : cì shù xiàn tú.

Hán Việt : thứ sổ tuyến đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把依大小順序排列的數量資料製成次數分配表, 並繪製成圖, 即為次數線圖。


Xem tất cả...