Phiên âm : cì qī.
Hán Việt : thứ thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妾。元.李致遠《還牢末》第一折:「我替他禮案上除了名字, 棄賤從良, 就嫁我做個次妻。」