VN520


              

櫃面兒

Phiên âm : guì miànr.

Hán Việt : quỹ diện nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

櫃臺面。如:「把櫃面兒抹乾淨。」