VN520


              

櫃櫥

Phiên âm : guì chú.

Hán Việt : quỹ trù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

櫃子和櫥子的統稱。如:「櫃櫥裡放著一些貴重物品。」