Phiên âm : guì tái wěi tuō.
Hán Việt : quỹ thai ủy thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
股票術語。投資人親自到證券公司的櫃檯, 填寫買賣委託書, 由營業專員代為買賣的交易方式。