VN520


              

櫃上

Phiên âm : guì shàng.

Hán Việt : quỹ thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.櫃檯上做決定的人。如:「這檔買賣, 櫃上說了算數。」《文明小史》第一七回:「姚老夫子這一驚, 非同小可, 忙問茶房, 茶房回稱不曉得, 又問櫃上, 櫃上說鑰匙在這裡。」2.櫃檯。如:「他把錢往櫃檯上一扔, 一句話也沒說掉頭就走。」《水滸傳》第二九回:「那酒保去櫃上, 叫那婦人舀兩角酒下來。」