Phiên âm : jiǎn chá yuán.
Hán Việt : kiểm sát viện .
Thuần Việt : viện kiểm sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viện kiểm sát. 指審查批準逮捕、審查決定起訴、出席法庭支持公訴的國家機關. 在中國, 人民檢察院有時也簡稱檢察院.