VN520


              

檔案室

Phiên âm : dǎng àn shì.

Hán Việt : đương án thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

存放檔案的房間。例為避免資料外流, 任何人未經允許, 不得進入檔案室。
存放檔案的房間。如:「為避免資料外流, 任何人未經允許, 不得進入檔案室。」