Phiên âm : dǎng àn shì.
Hán Việt : đương án thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
存放檔案的房間。例為避免資料外流, 任何人未經允許, 不得進入檔案室。存放檔案的房間。如:「為避免資料外流, 任何人未經允許, 不得進入檔案室。」