Phiên âm : dǎng àn jiá.
Hán Việt : đương án giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種文具用品。用以分類收存檔案資料的書夾。例同仁們將檔案資料分別收入各檔案夾內, 以利存取。 ◎一種文具用品。用以分類收存檔案資料的書夾。如:「同仁們將檔案資料分別收入各檔案夾內, 以利存取。」