Phiên âm : dàng àn.
Hán Việt : đương án.
Thuần Việt : Hồ sơ : 人事檔案 hồ sơ nhân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hồ sơ : 人事檔案 hồ sơ nhân sự.