VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
檔子
Phiên âm :
dàng zi.
Hán Việt :
đương tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這檔子事我來管吧.
檔案傳輸協定 (dǎng àn chuán shū xié dìng) : đương án truyền thâu hiệp định
檔案搜尋系統 (dǎng àn sōu xún xì tǒng) : đương án sưu tầm hệ thống
檔案傳輸系統 (dǎng àn chuán shū xì tǒng) : đương án truyền thâu hệ thống
檔次 (dàng cì) : đương thứ
檔案 (dàng àn) : Hồ sơ : 人事檔案 hồ sơ nhân sự
檔子班 (dǎng zi bān) : đương tử ban
檔案夾 (dǎng àn jiá) : đương án giáp
檔案學 (dàngàn xué) : khoa văn thư lưu trữ; ngành văn thư lưu trữ
檔案室 (dǎng àn shì) : đương án thất
檔案管理 (dǎng àn guǎn lǐ) : đương án quản lí
檔期 (dǎng qí) : đương kì
檔子 (dàng zi) : đương tử