Phiên âm : jī biàn rú shén.
Hán Việt : cơ biến như thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容處事機智善變, 神妙難測。宋.陸游《南唐書.卷四.宋齊丘列傳.論曰》:「世言江南精兵十萬, 而長江天塹, 可當十萬;國老宋齊丘, 機變如神, 可當十萬。」