Phiên âm : jī jiàn.
Hán Việt : cơ kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見識、謀略。元.關漢卿《裴度還帶》第二折:「此詩中意有世教, 有機見, 有志氣, 有彼此, 得詩家之興也。」元.無名氏《連環計》第二折:「用心腸, 使機見, 這權術要巧使。」