VN520


              

機臂

Phiên âm : jī bì.

Hán Việt : cơ tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弓弩或捕捉鳥獸的工具。《楚辭.嚴忌.哀時命》:「外迫脅於機臂兮, 上牽聯於矰隿。」也作「機辟」。


Xem tất cả...