Phiên âm : jī bì.
Hán Việt : cơ tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弓弩或捕捉鳥獸的工具。《楚辭.嚴忌.哀時命》:「外迫脅於機臂兮, 上牽聯於矰隿。」也作「機辟」。