VN520


              

機能

Phiên âm : jī néng.

Hán Việt : cơ năng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 功能, 性能, .

Trái nghĩa : , .

♦Năng lực tác dụng và hoạt động của khí quan thân thể người ta. ◎Như: tâm tạng cơ năng kiện toàn 心臟機能健全.
♦Công dụng, công năng. ☆Tương tự: tính năng 性能.


Xem tất cả...