VN520


              

機群

Phiên âm : jī qún.

Hán Việt : cơ quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成群飛行的機隊。如:「機群飛過, 轟隆隆的聲音令人難以忍受。」


Xem tất cả...