VN520


              

機栝

Phiên âm : jī guā.

Hán Việt : cơ quát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

弩牙與箭栝。泛指機械的發動部分。《莊子.齊物論》:「其發若機栝, 其司是非之謂也。」也作「機括」。


Xem tất cả...