Phiên âm : jī guā.
Hán Việt : cơ quát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
弩牙與箭栝。泛指機械的發動部分。《莊子.齊物論》:「其發若機栝, 其司是非之謂也。」也作「機括」。