Phiên âm : jī duàn.
Hán Việt : cơ đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
決斷, 對事情的變化有立斷的能力。《晉書.卷六.明帝紀》:「帝聰明有機斷, 尤精物理。」