Phiên âm : jī mǐn.
Hán Việt : cơ mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 靈敏, 機靈, 機警, .
Trái nghĩa : 遲鈍, .
機靈聰敏。如:「幸虧他處事機敏, 才沒有落入別人的圈套。」也作「機警」。