Phiên âm : jī qì yóu.
Hán Việt : cơ khí du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機器上所塗的潤滑油, 藉以減少摩擦, 便利運轉。也稱為「機械油」、「機油」。