Phiên âm : jī ling guǐr.
Hán Việt : cơ linh quỷ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機敏伶俐的人。如:「這小孩兒真是個機伶鬼兒。」